There was a clash between the two rival groups.
Dịch: Có một cuộc va chạm giữa hai nhóm đối thủ.
The clash of opinions led to a heated debate.
Dịch: Sự xung đột ý kiến đã dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt.
xung đột
va chạm
người va chạm
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Nghiện truyền thông xã hội
quan tâm đến trẻ em
cơn thiếu máu não thoáng qua
sự bôi trơn
không khí văn phòng
tháp chuông
trường an toàn
cầu thang gỗ