I lost my keys.
Dịch: Tôi đã làm mất chìa khóa.
She felt lost in the crowd.
Dịch: Cô ấy cảm thấy lạc lõng giữa đám đông.
He lost everything in the fire.
Dịch: Anh ấy đã mất tất cả trong vụ hỏa hoạn.
thiếu
bị bỏ rơi
đi mất
sự mất mát
mất
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
váy
cá ngon
mì gạo Thái
anh/chị/em cùng cha hoặc cùng mẹ
ủng hộ đội bóng
Kỳ thi tú tài
kính bảo hộ
phô trương sự giàu có, thể hiện sự xa hoa