I lost my keys.
Dịch: Tôi đã làm mất chìa khóa.
She felt lost in the crowd.
Dịch: Cô ấy cảm thấy lạc lõng giữa đám đông.
He lost everything in the fire.
Dịch: Anh ấy đã mất tất cả trong vụ hỏa hoạn.
thiếu
bị bỏ rơi
đi mất
sự mất mát
mất
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đường quốc gia
nguyên nhân ly thân
dãy núi
phong cách ấn tượng
đồ sưu tầm
nghi ngờ gian lận
bài kiểm tra thực hành
Khách hàng thương mại