Her necklace is a precious family heirloom.
Dịch: Chiếc vòng cổ của cô ấy là một di sản quý giá của gia đình.
Time is a precious resource.
Dịch: Thời gian là một tài nguyên quý giá.
He gave her a precious gift for her birthday.
Dịch: Anh ấy đã tặng cô ấy một món quà quý giá cho sinh nhật.
Danh tính nhóm, nhận diện của một nhóm người dựa trên các đặc điểm chung về văn hóa, giá trị hoặc mục tiêu
năm phụ, năm bù (thêm vào để điều chỉnh lịch dựa trên chu kỳ thiên văn hoặc lịch sử)