Her necklace is a precious family heirloom.
Dịch: Chiếc vòng cổ của cô ấy là một di sản quý giá của gia đình.
Time is a precious resource.
Dịch: Thời gian là một tài nguyên quý giá.
He gave her a precious gift for her birthday.
Dịch: Anh ấy đã tặng cô ấy một món quà quý giá cho sinh nhật.
người phụ nữ đẹp nhất trong phòng