The soldiers were stationed at the check point.
Dịch: Các binh sĩ được bố trí tại trạm kiểm soát.
You must stop at the check point for inspection.
Dịch: Bạn phải dừng lại tại điểm kiểm tra để kiểm tra.
trạm kiểm soát
điểm kiểm soát
kiểm tra
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
thời kỳ đế quốc
Chương trình đào tạo
Buổi biểu diễn rodeo
Đầm phá
Ngày tận thế
truyền thông cấp cao
lý lịch nghề nghiệp
đa chiều