The company aims to create a positive image in the market.
Dịch: Công ty nhằm tạo ra một hình ảnh tích cực trên thị trường.
Having a positive image can attract more customers.
Dịch: Có một hình ảnh tích cực có thể thu hút nhiều khách hàng hơn.
hình ảnh thuận lợi
đại diện tích cực
sự tích cực
tích cực
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
sự tách ra, phân chia
hình oval, hình trứng
quy định trách nhiệm
sự chưng cất
nộp bài tập về nhà
Thức ăn ngon
đấu giá sớm
Câu chuyện truyền cảm hứng