Her positivity is contagious.
Dịch: Tính tích cực của cô ấy là lây lan.
He approached the problem with a sense of positivity.
Dịch: Anh ấy tiếp cận vấn đề với cảm giác tích cực.
sự lạc quan
sự khẳng định
tích cực
một cách tích cực
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đủ nguồn lực
tính hay thay đổi, tính dễ thay đổi
trợ lý chăm sóc sức khỏe
biểu tượng tình cảm
bọ cánh cứng gỗ
nhà thống kê
vùng sáng
công việc sửa chữa