I enjoyed a warm bowl of pork belly soup for lunch.
Dịch: Tôi đã thưởng thức một bát súp lòng heo bụng ấm áp vào bữa trưa.
The restaurant is famous for its delicious pork belly soup.
Dịch: Nhà hàng nổi tiếng với món súp lòng heo bụng ngon tuyệt.
Thịt ngọt (thường dùng để chỉ thịt có vị ngọt hoặc thịt trong các món ăn ngọt)