He has a pain in his belly.
Dịch: Anh ấy bị đau ở bụng.
She rubbed her belly after eating.
Dịch: Cô ấy xoa bụng mình sau khi ăn.
The baby kicked in her belly.
Dịch: Em bé đã đá trong bụng cô.
bụng
dạ dày
đau bụng
đau bụng (biểu thị cảm giác)
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Người bản địa
hội đồng quản trị
nấm có tác dụng chữa bệnh
Điểm tổng hợp
Cục hải quan
ngành muối
công nghệ đường sắt
vận may mang đến