He has a pain in his belly.
Dịch: Anh ấy bị đau ở bụng.
She rubbed her belly after eating.
Dịch: Cô ấy xoa bụng mình sau khi ăn.
The baby kicked in her belly.
Dịch: Em bé đã đá trong bụng cô.
bụng
dạ dày
đau bụng
đau bụng (biểu thị cảm giác)
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
diễn viên chính
trang bìa
xương đòn
chương trình khen thưởng
khối, cụm, bó
Càng nhiều người càng vui
giờ làm thêm
nửa cầu