I have a checkup scheduled for next week.
Dịch: Tôi có một cuộc khám sức khỏe được lên lịch vào tuần tới.
Regular checkups are important for maintaining good health.
Dịch: Khám sức khỏe định kỳ là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.
kiểm tra sức khỏe
kiểm tra y tế
kiểm tra
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
khai thác dữ liệu
một tập hợp các giải pháp
sức huỷ diệt sâu nhất
khế
tách rời
gia đình hạnh phúc
giai đoạn tổ chức
Nhân viên giao dịch ngân hàng