I have a checkup scheduled for next week.
Dịch: Tôi có một cuộc khám sức khỏe được lên lịch vào tuần tới.
Regular checkups are important for maintaining good health.
Dịch: Khám sức khỏe định kỳ là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.
kiểm tra sức khỏe
kiểm tra y tế
kiểm tra
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
sự tăng chi phí
Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982
sự hoãn lại
sự mệt mỏi
tuần tra, đội tuần tra
Mở rộng kiến thức
ứng dụng kỹ năng
công cụ sàng lọc