She applied a bandage to the wound.
Dịch: Cô ấy đã băng bó vết thương.
Make sure to keep the bandage clean.
Dịch: Hãy chắc chắn giữ băng gạc sạch sẽ.
He needs a bandage for his cut.
Dịch: Anh ấy cần một miếng băng cho vết cắt của mình.
Bảo tồn di sản làng nghề