The area is heavily populated.
Dịch: Khu vực này có dân cư đông đúc.
The settlers began to populate the region.
Dịch: Những người định cư bắt đầu đến sinh sống ở khu vực này.
cư ngụ
ở, trú ngụ
chiếm giữ
dân số
đông dân
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hoàn thành
tiếng rên rỉ, tiếng kêu ca
dữ liệu tương ứng
khu vực thẩm quyền
Thực phẩm chức năng
Chữ lồng cổ điển
việt quất
cơn gió cát