The corresponding data shows a clear trend.
Dịch: Dữ liệu tương ứng cho thấy một xu hướng rõ ràng.
We need to analyze the corresponding data to draw conclusions.
Dịch: Chúng ta cần phân tích dữ liệu tương ứng để đưa ra kết luận.
dữ liệu liên quan
dữ liệu phù hợp
tương ứng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
buổi họp lớp
sự đảo ngược
không nhấc máy (điện thoại)
hành động chạy, sự chạy
sự tính toán
lưu thông
khoảng cách thời gian
Đăng nhập vào Facebook