I picked some bilberries in the forest.
Dịch: Tôi đã hái một ít việt quất trong rừng.
Bilberry jam is delicious on toast.
Dịch: Mứt việt quất rất ngon khi phết lên bánh mì.
việt quất xanh
việt quất rừng
cây việt quất
hái việt quất
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
liên tục bị bắt gặp
lực lượng bắt ép tuyển quân hoặc lao động cưỡng bức
Bảo vệ điện có thể tái sử dụng
xe buýt chở hành khách
miền, lĩnh vực, phạm vi
Động lực tăng trưởng
cây nhài
sản phẩm bán lẻ