The product was criticized for its poor quality.
Dịch: Sản phẩm đã bị chỉ trích vì chất lượng kém.
Poor quality materials can lead to safety issues.
Dịch: Vật liệu chất lượng kém có thể dẫn đến các vấn đề về an toàn.
kém
không đạt tiêu chuẩn
chất lượng
giảm chất lượng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
lời tuyên thệ
các giả thuyết
số hóa nền kinh tế
Sự phân vùng, quy hoạch đất đai
thế giới khác nhau
qua
suy đồi, sa sút
nhà gỗ lợp mái lá hoặc gỗ, thường nhỏ và đơn giản, thường dùng để nghỉ dưỡng hoặc làm nhà nhỏ trong rừng