The product was criticized for its poor quality.
Dịch: Sản phẩm đã bị chỉ trích vì chất lượng kém.
Poor quality materials can lead to safety issues.
Dịch: Vật liệu chất lượng kém có thể dẫn đến các vấn đề về an toàn.
kém
không đạt tiêu chuẩn
chất lượng
giảm chất lượng
12/06/2025
/æd tuː/
phân kỳ, tách ra
Nguy cơ ô nhiễm
diễn đàn nghị viện
Váy bồng bềnh
song chủng tộc
Ngũ cốc xay
Cháo hải sản
Đơn xin thị thực, Hồ sơ xin thị thực