The product was criticized for its poor quality.
Dịch: Sản phẩm đã bị chỉ trích vì chất lượng kém.
Poor quality materials can lead to safety issues.
Dịch: Vật liệu chất lượng kém có thể dẫn đến các vấn đề về an toàn.
kém
không đạt tiêu chuẩn
chất lượng
giảm chất lượng
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
chủ nghĩa phi lý
người dẫn đường, người chỉ chỗ
phân tích ngữ cảnh
Ve sầu thoát xác
trở nên gượng gạo
có cánh, có mang cánh
cơ hội để thảo luận
phanh