She is a trendsetter in the fashion industry.
Dịch: Cô ấy là người tạo xu hướng trong ngành thời trang.
The new restaurant has been trendsetting in the culinary world.
Dịch: Nhà hàng mới đã tạo xu hướng trong thế giới ẩm thực.
His ideas are often trendsetting and influential.
Dịch: Ý tưởng của anh ấy thường tạo xu hướng và có ảnh hưởng.
Suy thoái hoặc xuống cấp của các khu vực đô thị do mất đi sự phát triển hoặc bỏ hoang