He wore a cravat to the formal event.
Dịch: Anh ấy đã đeo một chiếc cà vạt đến sự kiện trang trọng.
A cravat can add a touch of elegance to an outfit.
Dịch: Một chiếc cà vạt có thể thêm phần thanh lịch cho trang phục.
cà vạt
đồ đeo cổ
đeo cà vạt
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
thương hiệu nội địa
cây cảnh
thiết bị chăm sóc sức khỏe
động vật
thẻ tên
quyết định tài chính
phân tích thời gian
sự thừa thãi, sự quá độ