He wore a cravat to the formal event.
Dịch: Anh ấy đã đeo một chiếc cà vạt đến sự kiện trang trọng.
A cravat can add a touch of elegance to an outfit.
Dịch: Một chiếc cà vạt có thể thêm phần thanh lịch cho trang phục.
cà vạt
đồ đeo cổ
đeo cà vạt
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
Chủ động trong mọi trải nghiệm
khả năng tư duy
Bán lẻ truyền thống
thức ăn có nguồn gốc thực vật
gió nhẹ
hợp tác lẫn nhau
quay trở lại
chung, tổng quát