She decided to abstain from alcohol for a month.
Dịch: Cô ấy quyết định kiêng đồ uống có cồn trong một tháng.
During the vote, he chose to abstain.
Dịch: Trong cuộc bỏ phiếu, anh ấy chọn không tham gia.
kiềm chế
giữ lại
sự kiêng cữ
đã kiêng
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Bầu khí quyển nghèo oxy
Cách mạng Việt Nam
Nghĩa vụ quốc gia
Điều chỉnh xe hơi
cáo buộc nghiêm trọng
công việc béo bở, cơ hội kiếm tiền dễ dàng
Bộ Y tế Nga
Liên hoan phim Venice