He used a slingshot to hit the target.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng một cái ná để trúng mục tiêu.
The children played with their slingshots in the park.
Dịch: Bọn trẻ chơi với những cái ná của chúng trong công viên.
máy bắn đá
vũ khí ná
hành động bắn bằng ná
bắn bằng ná
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Nhài Nhật Bản
Món khai vị kiểu Ý
thẻ đỏ gián tiếp
đơn vị điều tra hình sự
Cây đa
đậu gà
MXH bùng nổ
ổ cắm