polystyrene (hóa học): một loại nhựa tổng hợp được tạo ra từ monome styrene, thường được sử dụng trong sản xuất bao bì, đồ dùng hàng ngày, và cách nhiệt.
noun
Định nghĩa
Polystyrenecó nghĩa làPolystyrene (hóa học): một loại nhựa tổng hợp được tạo ra từ monome styrene, thường được sử dụng trong sản xuất bao bì, đồ dùng hàng ngày, và cách nhiệt.
Ví dụ chi tiết
The cups are made of polystyrene.
Dịch: Những cái cốc được làm từ polystyrene.
Polystyrene is commonly used for insulation materials.
Dịch: Polystyrene thường được sử dụng cho các vật liệu cách nhiệt.