The polling data suggests a close race.
Dịch: Dữ liệu thăm dò cho thấy một cuộc đua sít sao.
We need to analyze the polling data to understand voter trends.
Dịch: Chúng ta cần phân tích dữ liệu thăm dò để hiểu xu hướng của cử tri.
dữ liệu khảo sát
dữ liệu thăm dò ý kiến
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Nội dung số
sự hợp nhất, sự kết hợp
treo ứng dụng
tài nguyên địa phương
còn trẻ còn nhiều thời gian
Nhà đầu tư, người đầu cơ
quy tắc kinh tế
tính chất làm mát