The news brought elated public sentiment.
Dịch: Tin tức mang lại sự phấn khích trong dân chúng.
There is an elated public sentiment about the new policy.
Dịch: Có một sự phấn khích trong dân chúng về chính sách mới.
đám đông nhiệt tình
dân chúng phấn khích
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
nho ra hoa
Sự chịu đựng thầm lặng
bóc trần đời tư
tình hình giao thông
cá biển
người nghèo
sự kiện đối kháng
bậc thang