The news brought elated public sentiment.
Dịch: Tin tức mang lại sự phấn khích trong dân chúng.
There is an elated public sentiment about the new policy.
Dịch: Có một sự phấn khích trong dân chúng về chính sách mới.
đám đông nhiệt tình
dân chúng phấn khích
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
mờ, không bóng
chậm phát triển
Sự trả thù
hiện tượng thiên văn thoáng qua
tuyến sữa
giới trẻ tự hào
Ngày nắng nóng
Bản vẽ mặt bằng