The operational report is due at the end of the month.
Dịch: Báo cáo hoạt động sẽ được nộp vào cuối tháng.
She prepared a detailed operational report for the project.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị một báo cáo hoạt động chi tiết cho dự án.
The team reviewed the operational report during the meeting.
Dịch: Nhóm đã xem xét báo cáo hoạt động trong cuộc họp.
Vải chống thấm làm từ sợi cotton hoặc tổng hợp, thường dùng để làm quần áo hoặc túi xách chống nước.