He wore a visor to protect his eyes from the sun.
Dịch: Anh ấy đội một chiếc mũ che mắt để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng.
The visor on her cap kept the glare out of her eyes.
Dịch: Tấm che mắt trên mũ của cô ấy giúp tránh ánh sáng chói.
vành mũ
bóng râm
tấm che mắt
đeo mũ che mắt
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Đi xem hòa nhạc
ám sát
thuộc về miệng; bằng lời nói
Giấy phép lái xe ô tô
vi phạm quy tắc ứng xử
Saponin và flavonoid
cửa hàng đồ cũ
vùng cổ