The snowstorm caused many flight cancellations.
Dịch: Cơn bão tuyết đã gây ra nhiều chuyến bay bị hủy.
They were trapped in their house during the snowstorm.
Dịch: Họ bị mắc kẹt trong nhà trong cơn bão tuyết.
bão tuyết
tuyết rơi
tuyết
rơi tuyết
18/12/2025
/teɪp/
thời gian đáng chú ý
con mối
thoát xuống
đơn
vật làm dịu, người làm dịu
cân
bảo hiểm nhà ở
vui chơi, nô đùa