The political situation is tense.
Dịch: Tình hình chính trị đang căng thẳng.
He has political ambitions.
Dịch: Anh ấy có những tham vọng chính trị.
thuộc chính phủ
thuộc công dân
chính trị
chính trị gia
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
phí chuyển nhượng
Cây xà phòng
lo âu kỹ thuật số
làm ô uế, làm báng bổ
có họa tiết ô vuông; có kẻ ô
Nước dùng chua
sự cống hiến nghề nghiệp
Thái Nguyên