The political situation is tense.
Dịch: Tình hình chính trị đang căng thẳng.
He has political ambitions.
Dịch: Anh ấy có những tham vọng chính trị.
thuộc chính phủ
thuộc công dân
chính trị
chính trị gia
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
khu bảo tồn, nơi trú ẩn
thu hoạch
cản trở cuộc sống
rễ
mật mã
bình chứa kim loại
Tần suất cường độ
Lời chúc tốt đẹp