The political situation is tense.
Dịch: Tình hình chính trị đang căng thẳng.
He has political ambitions.
Dịch: Anh ấy có những tham vọng chính trị.
thuộc chính phủ
thuộc công dân
chính trị
chính trị gia
08/11/2025
/lɛt/
nhu cầu hỏa táng
cá lăng
từ đa nghĩa
Đón nhận tình cảm
hệ thống nước thải
Protein dự trữ trong hạt
chuyên ngành kinh doanh
rau củ