The founding of the organization was a significant event.
Dịch: Sự thành lập tổ chức là một sự kiện quan trọng.
He played a key role in the founding of the new school.
Dịch: Ông đã đóng một vai trò quan trọng trong sự thành lập trường mới.
sự thiết lập
sự tạo ra
người sáng lập
sáng lập
07/07/2025
/ˈmuːvɪŋ ɪn təˈɡɛðər/
mẫu đơn đăng ký
việc mua xoài
Âm nhạc tích cực
máy đo huyết áp
điểm cắt, sự cắt đứt
sự truyền đạt suy nghĩ
phóng viên
Hành vi vứt rác bừa bãi