Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "strategic"

noun
strategic actions
/strəˈtiːdʒɪk ˈækʃənz/

các hành động chiến lược

noun
Strategic agreement
/strəˈtiːdʒɪk əˈɡriːmənt/

Thỏa thuận chiến lược

noun
strategic goals
/strəˈtiːdʒɪk ɡoʊlz/

mục tiêu chiến lược

noun
strategic force
/strəˈtiːdʒɪk fɔːrs/

lực lượng chiến lược

noun
strategic maneuver
/strəˈtiːdʒɪk məˈnuːvər/

Diễn biến chiến lược

noun
Strategic sourcing
/strəˈtiːdʒɪk ˈsɔːrsɪŋ/

Tìm nguồn cung ứng chiến lược

noun
Strategic framework
/strəˈtiːdʒɪk ˈfreɪmwɜːrk/

Khuôn mẫu chiến lược

noun
strategic comedian
/strəˈtiːdʒɪk kəˈmiːdiən/

cây hài chiến lược

noun
strategic communication
/strəˈtiːdʒɪk kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/

truyền thông chiến lược

noun
strategic placement
/strəˈtiːdʒɪk ˈpleɪsmənt/

vị trí chiến lược

noun
Strategic thinking and alertness
/strəˈtiːdʒɪk ˈθɪŋkɪŋ ænd əˈlɜːrtnəs/

tỉnh táo và tư duy chiến lược

noun
strategic expansion
/strəˈtiːdʒɪk ɪkˈspænʃən/

mở rộng chiến lược

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

08/09/2025

diagnostic testing

/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/

kiểm tra chẩn đoán, kiểm tra y tế, thử nghiệm chẩn đoán

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY