His constant lying is a red flag.
Dịch: Việc anh ta liên tục nói dối là một dấu hiệu đáng ngờ.
The company’s financial problems raised a red flag.
Dịch: Các vấn đề tài chính của công ty đã dấy lên một tín hiệu báo động.
dấu hiệu cảnh báo
tín hiệu nguy hiểm
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Tăng lữ Phật giáo
thiết kế lại hệ thống
Trend biến hình
dụng cụ nấu ăn
Giấy phép xây dựng
thiên lệch
hoàn phí bảo hiểm
trái cây họ đậu