She always has a polished look for her presentations.
Dịch: Cô ấy luôn có vẻ ngoài bóng bẩy cho các buổi thuyết trình của mình.
The polished look of the car attracted a lot of attention.
Dịch: Vẻ ngoài bóng bẩy của chiếc xe thu hút nhiều sự chú ý.
bóng bẩy
tinh tế
đánh bóng
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Xúc xích
casein
Biển số xe
sàng lọc sức khỏe
sân nhà
xoay
Vẻ đẹp ngây thơ
người vô lại, kẻ côn đồ