She always has a polished look for her presentations.
Dịch: Cô ấy luôn có vẻ ngoài bóng bẩy cho các buổi thuyết trình của mình.
The polished look of the car attracted a lot of attention.
Dịch: Vẻ ngoài bóng bẩy của chiếc xe thu hút nhiều sự chú ý.
bóng bẩy
tinh tế
đánh bóng
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
sự vui vẻ, tiếng cười lớn
quy trình được đẩy nhanh
con tin
Sự khai thác
tấm thạch cao
triệu tỷ đồng
tòa thượng thẩm
Tìm kiếm/Xem xét một cách tỉ mỉ, cẩn trọng