The car has a sleek design.
Dịch: Chiếc xe có thiết kế mượt mà.
He has a sleek appearance that attracts attention.
Dịch: Anh ấy có ngoại hình bóng bẩy thu hút sự chú ý.
mượt mà
một cách mượt mà
sự mượt mà
làm cho mượt mà
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Kinh nghiệm bay
gieo rắc lòng căm thù
Thoái hóa điểm vàng
rối loạn tình dục
món tráng miệng làm từ khoai mỡ
cộng đồng nghệ thuật
Các nữ diễn viên chính
bảng trượt, bảng điều khiển trượt