The plastic was so pliant that it could be easily shaped.
Dịch: Nhựa dẻo đến mức có thể dễ dàng định hình.
She has a pliant personality that adapts well to new environments.
Dịch: Cô ấy có tính cách dễ thích nghi phù hợp với môi trường mới.
linh hoạt
dẻo dai
sự mềm dẻo
làm cho mềm dẻo
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
thằn lằn không chân
cảnh đêm
người lao động, công nhân
bảo vệ mùa màng khỏi lũ lụt
nữ tiếp viên hàng không
khăn ướt dùng một lần
Cảm giác râm ran
chiến thuật