The plastic was so pliant that it could be easily shaped.
Dịch: Nhựa dẻo đến mức có thể dễ dàng định hình.
She has a pliant personality that adapts well to new environments.
Dịch: Cô ấy có tính cách dễ thích nghi phù hợp với môi trường mới.
linh hoạt
dẻo dai
sự mềm dẻo
làm cho mềm dẻo
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
công nghệ y tế hiện đại
hợp chất carbon
làm cho vui, giải trí
Cây flamboyant (cây phượng vỹ)
vi phạm luật
Cạnh tranh với Campuchia
món cơm rau củ
chuyển đổi nâng cao