The tax division is responsible for collecting taxes.
Dịch: Bộ phận thuế chịu trách nhiệm thu thuế.
He works in the tax division.
Dịch: Anh ấy làm việc trong phòng thuế.
cục thuế
phần thuế
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
giáo dục công lập
buôn bán bất hợp pháp
dự báo doanh số
nền kinh tế thân thiện với môi trường
sự đại diện của phương tiện truyền thông
trưởng trợ lý
sự cải thiện việc học
hoàn cảnh thuận lợi