The tax division is responsible for collecting taxes.
Dịch: Bộ phận thuế chịu trách nhiệm thu thuế.
He works in the tax division.
Dịch: Anh ấy làm việc trong phòng thuế.
cục thuế
phần thuế
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
phân khúc thị trường
Vùng Bắc Cực
sự quan tâm đặc biệt
Người phụ nữ xuất sắc, khác biệt, có tài năng hoặc phẩm chất nổi bật.
quy định về kỳ thi
phòng khám da liễu
cựu sinh viên
loại xe