She gave a pleased smile when she received the gift.
Dịch: Cô ấy nở một nụ cười hài lòng khi nhận được món quà.
A pleased smile spread across his face.
Dịch: Một nụ cười hài lòng nở trên khuôn mặt anh.
nụ cười mãn nguyện
nụ cười thỏa mãn
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
chiến dịch Sindoor
kỹ năng truyền thống
giảm tốc độ
tiềm năng hàng đầu
nụ cười mỉa mai
Xe đã qua sử dụng
đua tốc độ
người quan sát