His sardonic laugh made everyone uncomfortable.
Dịch: Nụ cười mỉa mai của anh ta khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.
She responded with a sardonic laugh to his ridiculous suggestion.
Dịch: Cô ấy đáp lại bằng nụ cười mỉa mai trước đề nghị vô lý của anh ta.
Khả năng dự đoán trước hoặc nhận thức về khả năng xảy ra của một sự việc trong tương lai
bánh mì tròn, có lỗ ở giữa, thường được ăn với cream cheese hoặc các loại đồ ăn khác