His playmaking skills are exceptional.
Dịch: Kỹ năng kiến tạo lối chơi của anh ấy thật đặc biệt.
The team needs more playmaking in the midfield.
Dịch: Đội bóng cần thêm khả năng kiến tạo lối chơi ở hàng tiền vệ.
sáng tạo
có tầm nhìn
kiến tạo lối chơi
người kiến tạo lối chơi
07/11/2025
/bɛt/
Thân hình cân đối, khỏe mạnh
sự kiện đồng thời
lối sống xa hoa
Phân tử tín hiệu
Bằng chứng giai thoại
Ngập úng thiệt hại
các quy định về thương mại điện tử
Đảng và Nhà nước