She is assisting the teacher with the project.
Dịch: Cô ấy đang hỗ trợ giáo viên với dự án.
The volunteers are assisting the elderly with their daily tasks.
Dịch: Các tình nguyện viên đang giúp đỡ người cao tuổi với các công việc hàng ngày.
giúp đỡ
hỗ trợ
sự hỗ trợ
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
khoảng đất trống
nhóm Ngô Long Du Ký
Boeing Dreamliner
Sài Gòn
thấu kính
dạng dài
Thu nhập chừng đó
Thoải mái, dễ chịu