The playmaker orchestrated the team's attack.
Dịch: Người chơi sáng tạo đã chỉ đạo cuộc tấn công của đội.
A good playmaker can change the outcome of a game.
Dịch: Một người chơi sáng tạo giỏi có thể thay đổi kết quả của một trận đấu.
người sáng tạo
người hỗ trợ
sự chơi sáng tạo
để chơi sáng tạo
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
bữa ăn mang đi
chỉnh sửa ảnh
địa điểm check-in
sự vô hình
lòe loẹt, rực rỡ
Cận cảnh hiện trường
hồ móng ngựa
xúc xích heo nướng