The jewelry was made of platinum.
Dịch: Chiếc trang sức được làm bằng bạch kim.
Platinum is a very rare metal.
Dịch: Bạch kim là một kim loại rất hiếm.
She received a platinum credit card.
Dịch: Cô ấy nhận được thẻ tín dụng bạch kim.
bạc
vàng
kim loại
bạch kim
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
hở lưng
đặc tính của trái cây
Cái phao
lỗi thời, lạc hậu
khu vực đầu tư
Dữ liệu tổng hợp
đường dây cố định
với rất nhiều kỷ niệm