The swimmer grabbed the buoy to stay afloat.
Dịch: Người bơi đã nắm lấy cái phao để giữ vững.
They placed a buoy in the water to mark the swimming area.
Dịch: Họ đặt một cái phao trong nước để đánh dấu khu vực bơi.
A red buoy indicates a dangerous area.
Dịch: Một cái phao đỏ cho biết khu vực nguy hiểm.