The ring is made of silver.
Dịch: Chiếc nhẫn được làm bằng bạc.
She won a silver medal in the competition.
Dịch: Cô ấy đã giành được huy chương bạc trong cuộc thi.
He has a silver tongue.
Dịch: Anh ấy có tài ăn nói.
bạc
kim loại
tiền
đồ bạc
mạ bạc
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
sinh hoạt lớp ấm cúng
Thức ăn ngon
tranh đổ
chất tăng cường hương vị
Lý do, cơ sở hợp lý
taxi bị hư hại
Nhảy dây
tần số làm mới màn hình