The ring is made of silver.
Dịch: Chiếc nhẫn được làm bằng bạc.
She won a silver medal in the competition.
Dịch: Cô ấy đã giành được huy chương bạc trong cuộc thi.
He has a silver tongue.
Dịch: Anh ấy có tài ăn nói.
bạc
kim loại
tiền
đồ bạc
mạ bạc
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Mỹ nữ 4000 năm
cư dân
dấu ngày tháng
phố cà phê
tác giả nữ
replay nhiều nhất
đi bộ thong thả
Nhân tài nhập khẩu