I bought a plastic container to store my leftovers.
Dịch: Tôi đã mua một thùng chứa nhựa để bảo quản thức ăn thừa.
The plastic container is durable and easy to clean.
Dịch: Thùng chứa nhựa bền và dễ vệ sinh.
hộp nhựa
lọ nhựa
nhựa
chứa đựng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
văn phòng biên tập
sản phẩm thịnh hành
Luật pháp của địa phương
Giờ muộn
cơn đau giống như chuột rút
vây quanh xin chụp hình
ngã tư
Thu nhập giảm