I bought a plastic container to store my leftovers.
Dịch: Tôi đã mua một thùng chứa nhựa để bảo quản thức ăn thừa.
The plastic container is durable and easy to clean.
Dịch: Thùng chứa nhựa bền và dễ vệ sinh.
hộp nhựa
lọ nhựa
nhựa
chứa đựng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
khổ sở, đau khổ
khu vực đông dân cư
ngành công nghiệp thứ cấp
chuột chũi
gấp đôi, đôi
sự tinh tế, sự hợp gu
Lễ kỷ niệm vui vẻ
tình yêu kiên định