The tastefulness of the design impressed everyone.
Dịch: Sự tinh tế của thiết kế đã gây ấn tượng với tất cả mọi người.
Her tastefulness in fashion sets her apart from others.
Dịch: Sự tinh tế trong thời trang của cô ấy khiến cô nổi bật hơn người khác.
improvisation tự do trong âm nhạc, thể hiện khả năng sáng tác và trình diễn tức thì mà không cần chuẩn bị trước