I plan a siesta every afternoon.
Dịch: Tôi lên kế hoạch cho một giấc ngủ trưa mỗi chiều.
She plans a siesta after lunch.
Dịch: Cô ấy lên kế hoạch cho một giấc ngủ trưa sau bữa trưa.
lên lịch cho một giấc ngủ ngắn
giấc ngủ trưa
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Nhân vật truyền hình
Thuốc chẹn kênh canxi
tiến hành tác chiến
vùng thiên tai, vùng bị thiên tai
Ba mươi
Nhân lực chưa bổ sung
rau củ giàu dinh dưỡng
thảo luận trong lớp