I have three tens in my wallet.
Dịch: Tôi có ba mươi trong ví.
Three tens make thirty.
Dịch: Ba mươi cộng lại thành ba mươi.
ba mươi
mười
nhân
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Người về nhì trong cuộc thi, thường là người đứng thứ hai trong một cuộc thi hoặc giải thưởng.
quan điểm cá nhân
mứt agar
tình yêu dễ dàng
Độ bền cắt
đánh bóng
Luận văn cử nhân
túi quà