I have three tens in my wallet.
Dịch: Tôi có ba mươi trong ví.
Three tens make thirty.
Dịch: Ba mươi cộng lại thành ba mươi.
ba mươi
mười
nhân
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
văn học phản địa đàng
Người có ý thức, người tỉnh táo
tình hình thế giới
được đón nhận, chào đón
hệ thống ngân hàng
thiết kế ý tưởng
dây leo đam mê
trí nhớ tốt, khả năng ghi nhớ cao