She is a well-known television personality.
Dịch: Cô ấy là một nhân vật truyền hình nổi tiếng.
The television personality hosted the awards show.
Dịch: Nhân vật truyền hình đó đã dẫn chương trình trao giải.
Nhân vật TV
Nhân vật truyền thông
05/07/2025
/ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/
thế hệ mới
tốt bụng, dễ thương, đẹp
thuốc bôi ngoài da
lợi ích chung
lộ ảnh
trụ sở TP. Hồ Chí Minh
xung đột quân sự toàn diện
đông đảo sao Việt