The disaster area was sealed off by the military.
Dịch: Vùng thiên tai đã bị quân đội phong tỏa.
Aid workers rushed to the disaster area to provide assistance.
Dịch: Các nhân viên cứu trợ đã nhanh chóng đến vùng thiên tai để cung cấp hỗ trợ.
khu vực bị tàn phá
vùng bị ảnh hưởng
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
hỗ trợ cha mẹ
Cánh gà giòn
từ vựng
cần cù mẫn cán
Chó ngao Đức
người theo dõi, kẻ quấy rối
thị trường vốn
người ngoài nhìn vào