My place of residence is in Hanoi.
Dịch: Nơi cư trú của tôi ở Hà Nội.
He changed his place of residence last year.
Dịch: Anh ấy đã thay đổi nơi cư trú của mình năm ngoái.
cư trú
nhà
thời gian cư trú
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Sống tằn tiện, sống qua ngày
học tập bổ sung
duy trì
lĩnh vực giáo dục
tách biệt, cô lập
bàn là
tính cách kịch, lối diễn kịch
phòng chống lạm dụng