I read a book during the flight.
Dịch: Tôi đã đọc một cuốn sách trong suốt chuyến bay.
During the meeting, we discussed several important topics.
Dịch: Trong cuộc họp, chúng tôi đã thảo luận về một số chủ đề quan trọng.
trong suốt
trong quá trình
thời gian
chịu đựng
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Ngành động vật học
Hệ thống học máy
Nhà thầu tổng hợp
Thương mại biên giới
Vé xem trận đấu loại trực tiếp
cơ sở chăm sóc sức khỏe
đăng ký
góp ý giao diện mới