She applied for residency in Canada.
Dịch: Cô ấy đã nộp đơn xin cư trú tại Canada.
His residency in the city lasted for five years.
Dịch: Thời gian cư trú của anh ấy trong thành phố kéo dài năm năm.
nơi cư trú
nơi ở
cư dân
cư trú
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
hoàn toàn không muốn
bậc hai
Liệu pháp vùng
Hệ động vật vùng nhiệt đới
các chi tiết địa lý
sự chồng chéo
đánh giá nhập học
cựu binh