He tried to placate her by buying her flowers.
Dịch: Anh ấy cố gắng xoa dịu cô ấy bằng cách mua hoa cho cô ấy.
The company attempted to placate the angry customers with a refund.
Dịch: Công ty đã cố gắng xoa dịu những khách hàng đang giận dữ bằng cách hoàn tiền.
Cuộc sống liên quan đến các hoạt động nhận thức hoặc khả năng tư duy của con người hoặc sinh vật.